ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ champ

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng champ


champ /tʃæmp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(thông tục)
  (như) champion

danh từ


  sự gặm, sự nhai

động từ


  gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến
to champ the bit → nhay hàm thiếc (ngựa)
  bực tức không chịu nổi; tức tối mà phải chịu, nghiến răng mà chịu
  nóng ruột, sốt ruột, nôn nóng
the boys were champing to start → các em nóng ruột muốn xuất phát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…