ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ champagne

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng champagne


champagne /ʃæm'pein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rượu sâm banh

Các câu ví dụ:

1. In an interview with German newspaper Bild, Tusk said a so-called Brexit vote would provide a major boost to radical anti-European forces who he said would be "drinking champagne".

Nghĩa của câu:

Trong một cuộc phỏng vấn với tờ Bild của Đức, Tusk cho biết cái gọi là cuộc bỏ phiếu Brexit sẽ tạo ra một động lực lớn cho các lực lượng cực đoan chống châu Âu, những người mà ông nói sẽ "uống sâm panh".


Xem tất cả câu ví dụ về champagne /ʃæm'pein/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…