EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
champagnes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
champagnes
champagne /ʃæm'pein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu sâm banh
← Xem thêm từ champagne
Xem thêm từ champaign →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
c
ch
cha
cham
champ
champagne
ha
ham
mp
pa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…