ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chamoix

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chamoix


chamois /'ʃæmwɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) con sơn dương
  da sơn dương; da cừu; da dê (da thuộc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…