EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chamois-leather
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chamois-leather
chamois-leather /'ʃæmi,leðə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) chamois
← Xem thêm từ chamois
Xem thêm từ chamoix →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
c
ch
cha
cham
chamois
ea
eat
er
ha
ham
he
her
is
lea
leat
leather
mo
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…