EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leat
leat /li:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máng dẫn nước ra cối xay
← Xem thêm từ leastwise
Xem thêm từ leather →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
l
lea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…