ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ chancel

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1.    One of the two Christmas trees in the alter area, on the chancel.

Nghĩa của câu:

Một trong hai cây thông Noel ở khu vực thay thế, trên băng.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…