ex. Game, Music, Video, Photography

   One of the two Christmas trees in the alter area, on the chancel.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ st. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

One of the two Christmas trees in the alter area, on the chancel.

Nghĩa của câu:

Một trong hai cây thông Noel ở khu vực thay thế, trên băng.

st


Ý nghĩa

@st
* (viết tắt)
- Thánh (Saint)
- phố, đường phố (Street)
- đơn vị đo trọng lượng bằng 6, 4 kg (stone xtạn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…