ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ collateral

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Tu told the police he had lent her VND20 million ($864) at a high interest rate but without collateral and she had paid him only VND7 million on the due date.

Nghĩa của câu:

Tú khai với cảnh sát rằng anh ta đã cho cô vay 20 triệu đồng (864 USD) với lãi suất cao nhưng không có tài sản thế chấp và cô chỉ trả cho anh ta 7 triệu đồng đến hạn.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. The mismanagement allowed partners of Hai Thanh to use the land use right certificates as collateral.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…