ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ commotion

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. After hearing the commotion, other Vietnamese living in the compound rushed to the scene and chased after the criminals.

Nghĩa của câu:

Sau khi nghe thấy tiếng động, những người Việt khác sống trong khu nhà đã chạy đến hiện trường và đuổi theo những tên tội phạm.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…