ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ cuss

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The 25-year-old streamer is not the only one to cuss on social media.

Nghĩa của câu:

Streamer 25 tuổi không phải là người duy nhất gây xôn xao trên mạng xã hội.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…