Câu ví dụ:
The 25-year-old streamer is not the only one to cuss on social media.
Nghĩa của câu:Streamer 25 tuổi không phải là người duy nhất gây xôn xao trên mạng xã hội.
cuss
Ý nghĩa
@cuss /kʌs/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa
=he doesn't care a cuss+ hắn mặc kệ lời chửi rủa, hắn cứ tỉnh khô
- thằng cha, gã
=a queer cuss+ một gã kỳ quặc