ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cuss

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cuss


cuss /kʌs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa
he doesn't care a cuss → hắn mặc kệ lời chửi rủa, hắn cứ tỉnh khô
  thằng cha, gã
a queer cuss → một gã kỳ quặc

Các câu ví dụ:

1. The 25-year-old streamer is not the only one to cuss on social media.

Nghĩa của câu:

Streamer 25 tuổi không phải là người duy nhất gây xôn xao trên mạng xã hội.


Xem tất cả câu ví dụ về cuss /kʌs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…