ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ cute

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Come and browse through some of Saigon's freshest produce, delicious homemade goods and cute household-decor at our next Free Range Market.

Nghĩa của câu:

Hãy đến và xem qua một số sản phẩm tươi ngon nhất của Sài Gòn, hàng hóa tự làm ngon miệng và đồ trang trí gia dụng dễ thương tại Chợ hàng miễn phí tiếp theo của chúng tôi.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Scientists on Wednesday unveiled an extinct species of toothless, whiskered and objectively cute mini-dolphin that plied Earth's oceans some 30 million years ago.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…