ex. Game, Music, Video, Photography

Come and browse through some of Saigon's freshest produce, delicious homemade goods and cute household-decor at our next Free Range Market.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ free range. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Come and browse through some of Saigon's freshest produce, delicious homemade goods and cute household-decor at our next free range Market.

Nghĩa của câu:

Hãy đến và xem qua một số sản phẩm tươi ngon nhất của Sài Gòn, hàng hóa tự làm ngon miệng và đồ trang trí gia dụng dễ thương tại Chợ hàng miễn phí tiếp theo của chúng tôi.

free range


Ý nghĩa

@free range
* tính từ
- (nói về gà) không phải do gà nuôi trong chuồng đẻ ra, mà do gà nuôi trong điều kiện tự nhiên đẻ ra

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…