EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brows
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brows
brow /brau/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mày, lông mày
to knit (bend) one's brows
→ cau mày
trán
bờ (dốc...); đỉnh (đồi...)
danh từ
(hàng hải) cầu tàu
← Xem thêm từ brownware
Xem thêm từ browse →
Từ vựng liên quan
b
br
brow
ow
row
rows
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…