ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brows

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brows


brow /brau/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mày, lông mày
to knit (bend) one's brows → cau mày
  trán
  bờ (dốc...); đỉnh (đồi...)

danh từ


  (hàng hải) cầu tàu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…