browse /brauz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cành non, chồi non
sự gặm (cành non, chồi non)
ngoại động từ
cho (súc vật) gặm (cành non, chồi non)
nội động từ
gặm (cành non, chồi non)
(nghĩa bóng) đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng (một cuốn sách)
@browse
(Tech) đọc lướt
Các câu ví dụ:
1. Come and browse through some of Saigon's freshest produce, delicious homemade goods and cute household-decor at our next Free Range Market.
Nghĩa của câu:Hãy đến và xem qua một số sản phẩm tươi ngon nhất của Sài Gòn, hàng hóa tự làm ngon miệng và đồ trang trí gia dụng dễ thương tại Chợ hàng miễn phí tiếp theo của chúng tôi.
Xem tất cả câu ví dụ về browse /brauz/