ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ goods

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng goods


goods /gudz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  của cải, động sản
  hàng hoá, hàng
production of goods → sự sản xuất hàng hoá
  hàng hoá chở (trên xe lửa)
a goods train → xe lửa chở hàng
by goods → bằng xe lửa chở hàng
to deliver the goods
  (xem) deliver
a nice little piece of goods
 (đùa cợt) một món khá xinh

@goods
  hàng hoá
  sportg., g. in stock hàng hiện có

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…