ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ goodwife

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng goodwife


goodwife /'gudwaif/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) bà chủ nhà; người vợ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…