ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ denies

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. EU campaign ahead of Britain's EU referendum in 2016, denies the accusations and has filed for bankruptcy in the United States and Britain.

Nghĩa của câu:

EU vận động trước cuộc trưng cầu dân ý của Anh vào năm 2016, phủ nhận các cáo buộc và đã đệ đơn xin phá sản ở Hoa Kỳ và Anh.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. court denies motion to reconsider transgender bathroom ruling U.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…