ex. Game, Music, Video, Photography

EU campaign ahead of Britain's EU referendum in 2016, denies the accusations and has filed for bankruptcy in the United States and Britain.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ britain. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

EU campaign ahead of britain's EU referendum in 2016, denies the accusations and has filed for bankruptcy in the United States and britain.

Nghĩa của câu:

EU vận động trước cuộc trưng cầu dân ý của Anh vào năm 2016, phủ nhận các cáo buộc và đã đệ đơn xin phá sản ở Hoa Kỳ và Anh.

britain


Ý nghĩa

@britain
- giống như Great Britain

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…