EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kru
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kru
kru /kru:/ (Krou) /kru:/ (Kru) /kru:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người Cru (người da đen bờ biển Li bê ri a)
← Xem thêm từ krou
Xem thêm từ krugerrand →
Từ vựng liên quan
k
ru
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…