ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kru

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kru


kru /kru:/ (Krou) /kru:/ (Kru) /kru:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người Cru (người da đen bờ biển Li bê ri a)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…