ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ dismantlement

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. 16 indicated “no significant dismantlement activity” at either the site’s engine test stand or launch pad since Aug.

Nghĩa của câu:

16 chỉ ra “không có hoạt động tháo dỡ đáng kể nào” tại bệ thử động cơ hoặc bệ phóng của công trường kể từ tháng 8.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…