ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ distressed

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. " "We would very likely consider any Venezuelan restructuring to be a distressed debt exchange and equivalent to default given the highly constrained external liquidity," it said.

Nghĩa của câu:

"Chúng tôi rất có thể sẽ coi bất kỳ cuộc tái cơ cấu nào của Venezuela là một cuộc trao đổi nợ khó khăn và tương đương với sự vỡ nợ do thanh khoản bên ngoài bị hạn chế cao", nó nói.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…