ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ doubles

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. On a typical day, he catches a few kilograms of eels, but that number doubles when his luck comes.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…