ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ dumb

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. "Muong Thanh TV" labels its videos "folk comedies" for portraying the supposed argumentative, dumb and sexually explicit daily lives of ethnic minorities.

Nghĩa của câu:

"Mường Thanh TV" gắn nhãn các video của mình là "phim hài dân gian" vì miêu tả cuộc sống hàng ngày được cho là gây tranh cãi, ngu ngốc và khiêu dâm của người dân tộc thiểu số.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…