ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ elaborating

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. About 70-90 percent of the input waste will be repurposed into raw materials, local reports said without elaborating.

Nghĩa của câu:

Khoảng 70-90% chất thải đầu vào sẽ được tái chế thành nguyên liệu thô, báo cáo địa phương cho biết mà không nêu chi tiết.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…