ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ fertilizer

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. PetroVietnam has a 74 percent stake in the fiber plant while the rest is held by PetroVietnam fertilizer and Chemicals Corp.

Nghĩa của câu:

PetroVietnam có 74% cổ phần trong nhà máy sợi trong khi phần còn lại do Tổng công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí nắm giữ.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…