ex. Game, Music, Video, Photography

PetroVietnam has a 74 percent stake in the fiber plant while the rest is held by PetroVietnam Fertilizer and Chemicals Corp.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fiber. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

PetroVietnam has a 74 percent stake in the fiber plant while the rest is held by PetroVietnam Fertilizer and Chemicals Corp.

Nghĩa của câu:

PetroVietnam có 74% cổ phần trong nhà máy sợi trong khi phần còn lại do Tổng công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí nắm giữ.

fiber


Ý nghĩa

@fiber /'faibə/ (fiber) /'faibər/
* danh từ
- (sinh vật học) sợi, thớ
- sợi phíp
=cotton fibre+ sợi bông
- cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ
- (thực vật học) rễ con
- tính tình
=a man of coarse fibre+ người tính tình thô lỗ

@fiber
- (Tech) sợi, chất sợi, sợi quang (optical fiber)

@fiber
- (tô pô) thớ, sợi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…