EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fib
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fib
fib /fib/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
điều nói dối nhỏ; chuyện bịa
nội động từ
nói dối, nói bịa
danh từ
(thể dục,thể thao) cú đấm (quyền Anh)
← Xem thêm từ fiats
Xem thêm từ fibbed →
Từ vựng liên quan
f
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…