ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fibbed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fibbed


fib /fib/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điều nói dối nhỏ; chuyện bịa

nội động từ


  nói dối, nói bịa

danh từ


  (thể dục,thể thao) cú đấm (quyền Anh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…