EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eld
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eld
eld /eld/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca)
tuổi da mồi tóc bạc
thời xưa, thuở xưa
← Xem thêm từ elchee
Xem thêm từ elder →
Từ vựng liên quan
E
e
el
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…