ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eld

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eld


eld /eld/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca)
  tuổi da mồi tóc bạc
  thời xưa, thuở xưa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…