EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elchee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elchee
elchee /'eltʃi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sứ thần, đại sứ
← Xem thêm từ elbows
Xem thêm từ eld →
Từ vựng liên quan
ch
E
e
el
he
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…