ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elbows

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elbows


elbow /elbou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khuỷu tay; khuỷu tay áo
  góc, khuỷu (giống khuỷu tay)
'expamle'>at ssomeone's elbow
  ở cạnh nách ai
to crock (lift) one's elbow
  hay chè chén
out at elbows
  sờn khuỷu, thủng khuỷu tay (áo)
  nghèo xơ nghèo xác (người)
to rub elbows with someone
  sát cánh với ai
=to rub elbow with death → suýt chết
'expamle'>up to the elbows in work
  bận rộn, tối tăm mặt mũi

ngoại động từ


  thúc (bằng) khuỷu tay, hích
=to elbow someone aside → thúc ai ra một bên
to elbow one's way through the crowd → thúc khuỷu tay đi lách qua đám đông
to elbow someone off (out off) something → hích ai ra khỏi cái gì, loại ai ra khỏi cái gì

nội động từ


  lượn khúc (đường đi, sông...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…