ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ flush

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Kraft's move could flush out other bidders for Unilever, but of the potential rivals, U.

Nghĩa của câu:

Động thái của Kraft có thể khiến các nhà thầu khác bỏ thầu Unilever, nhưng đối thủ tiềm năng là U.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…