ex. Game, Music, Video, Photography

Kraft's move could flush out other bidders for Unilever, but of the potential rivals, U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ kraft. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

kraft's move could flush out other bidders for Unilever, but of the potential rivals, U.

Nghĩa của câu:

Động thái của Kraft có thể khiến các nhà thầu khác bỏ thầu Unilever, nhưng đối thủ tiềm năng là U.

kraft


Ý nghĩa

@kraft /krɑ:ft/
* danh từ
- giấy gói hàng loại dày ((cũng) kraft paper)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…