EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
potent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
potent
potent /'poutənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh
có hiệu lực; hiệu nghiệm (thuốc...)
có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ)
← Xem thêm từ potency
Xem thêm từ potentate →
Từ vựng liên quan
en
ent
nt
ot
p
po
pot
ten
tent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…