ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ fuelling

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Avocado consumption is on the rise in Vietnam as living standards improve, fuelling interest amongst domestic buyers.

Nghĩa của câu:

Tiêu thụ bơ đang gia tăng ở Việt Nam khi mức sống được cải thiện, thúc đẩy sự quan tâm của người mua trong nước.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…