ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ fuller

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. presence matters," Rear Admiral John fuller told reporters on board the USS Carl Vinson.

Nghĩa của câu:

Các vấn đề về sự hiện diện ", Chuẩn Đô đốc John Fuller nói với các phóng viên trên tàu USS Carl Vinson.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. American Idol is a music talent show founded by Simon fuller in the U.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…