ex. Game, Music, Video, Photography

presence matters," Rear Admiral John Fuller told reporters on board the USS Carl Vinson.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ admiral. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

presence matters," Rear admiral John Fuller told reporters on board the USS Carl Vinson.

Nghĩa của câu:

Các vấn đề về sự hiện diện ", Chuẩn Đô đốc John Fuller nói với các phóng viên trên tàu USS Carl Vinson.

admiral


Ý nghĩa

@admiral /'ædmərəl/
* danh từ
- đô đốc
=admiral of the fleet+ thượng tướng hải quân
=vice admiral+ trung tướng hải quân
=rear admiral+ thiếu tướng hải quân
- người chỉ huy hạm đội
- người chỉ huy đoàn tàu đánh cá
- tàu rồng, kỳ hạm (tàu chở thuỷ sư đô đốc)
- (động vật học) bướm giáp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…