ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ matte

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng matte


matte

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (nói về bề mặt) mờ; xỉn

Các câu ví dụ:

1. The drinking faucets must be made of matte stainless steel with a design suitable to the characteristics of Hanoi.


Xem tất cả câu ví dụ về matte

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…