ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ glee

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. actor Mark Salling, known for his role in the hit musical TV series "glee," died Tuesday, weeks before being sentenced for possession of child pornography, his lawyer said.

Nghĩa của câu:

nam diễn viên Mark Salling, được biết đến với vai diễn trong bộ phim truyền hình ca nhạc nổi tiếng "Glee", đã qua đời hôm thứ Ba, vài tuần trước khi bị kết án vì tội tàng trữ nội dung khiêu dâm trẻ em, luật sư của anh ta cho biết.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. On "glee," Salling played Noah Puckerman, an angry football player outside his comfort zone when he joins the high school glee club.

Nghĩa của câu:

Trong "Glee", Salling vào vai Noah Puckerman, một cầu thủ bóng đá giận dữ ngoài vùng an toàn của mình khi tham gia câu lạc bộ glee của trường trung học.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…