ex. Game, Music, Video, Photography

On "Glee," Salling played Noah Puckerman, an angry football player outside his comfort zone when he joins the high school glee club.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ glee. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

On "glee," Salling played Noah Puckerman, an angry football player outside his comfort zone when he joins the high school glee club.

Nghĩa của câu:

Trong "Glee", Salling vào vai Noah Puckerman, một cầu thủ bóng đá giận dữ ngoài vùng an toàn của mình khi tham gia câu lạc bộ glee của trường trung học.

glee


Ý nghĩa

@glee /gli:/
* danh từ
- niềm hân hoan, niềm vui sướng
- (âm nhạc) bài hát ba bè; bái hát bốn bè

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…