ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mf

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mf


mf

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  trung tần (medium frequency)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…