EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mezzotint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mezzotint
mezzotint /'medzoutint/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phương pháp khắc nạo
bản in khắc nạo
ngoại động từ
khắc nạo; in theo bản khắc nạo
← Xem thêm từ mezzo-soprano
Xem thêm từ mf →
Từ vựng liên quan
in
m
me
mezzo
nt
ot
ti
tin
tint
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…