EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mezzo-soprano
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mezzo-soprano
mezzo-soprano /'medzousə'prɑ:nou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) giọng nữ trung
người có giọng nữ trung
← Xem thêm từ mezzo
Xem thêm từ mezzotint →
Từ vựng liên quan
an
m
me
mezzo
no
op
pr
ra
ran
so
sop
soprano
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…