EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soprano
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soprano
soprano /sə'prɑ:nou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều sopranos, soprani
(âm nhạc) giọng nữ cao
người hát giọng nữ cao ((cũng) sopranist)
bè xôpran
← Xem thêm từ sopranist
Xem thêm từ sopranos →
Từ vựng liên quan
an
no
op
pr
ra
ran
s
so
sop
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…