EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aye
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aye
aye /ei/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
luôn luôn; trong mọi trường hợp
for aye
→ mãi mãi
← Xem thêm từ ayatollahs
Xem thêm từ aye-aye →
Từ vựng liên quan
a
ay
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…