EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aye-aye
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aye-aye
aye-aye /'aiai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) khỉ aiai (ở Ma đa gát ca)
← Xem thêm từ aye
Xem thêm từ ayes →
Từ vựng liên quan
a
ay
aye
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…