ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ hassled

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Photo: VnExpress/Thuy Bui It is a persistent complaint of visitors to Vietnam that they are often hassled and overcharged by street vendors.

Nghĩa của câu:

Ảnh: VnExpress / Thuy Bui Đó là một phàn nàn dai dẳng của du khách khi đến Việt Nam thường bị những người bán hàng rong làm phiền và tính giá quá cao.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…